Translation meaning & definition of the word "sunny" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nắng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sunny
[Nắng]/səni/
adjective
1. Bright and pleasant
- Promoting a feeling of cheer
- "A cheery hello"
- "A gay sunny room"
- "A sunny smile"
- synonym:
- cheery ,
- gay ,
- sunny
1. Sáng sủa và dễ chịu
- Thúc đẩy cảm giác cổ vũ
- "Một lời chào vui vẻ"
- "Một căn phòng đầy nắng đồng tính"
- "Một nụ cười đầy nắng"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- đồng tính nam ,
- nắng
Examples of using
The sunny side of the hill is full of deciduous trees.
Phía nắng của ngọn đồi đầy những cây rụng lá.
It's always sunny in Italy.
Trời luôn nắng ở Ý.
Tom loves to lie in the grass on a sunny day.
Tom thích nằm trên cỏ vào một ngày nắng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English