Translation meaning & definition of the word "sung" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sung
[Sung]/səŋ/
noun
1. The imperial dynasty of china from 960 to 1279
- Noted for art and literature and philosophy
- synonym:
- Sung ,
- Sung dynasty ,
- Song ,
- Song dynasty
1. Triều đại của trung quốc từ 960 đến 1279
- Lưu ý cho nghệ thuật và văn học và triết học
- từ đồng nghĩa:
- Sung ,
- Triều đại Sung ,
- Bài hát ,
- Triều đại nhà Tống
Examples of using
Have you ever sung in French?
Bạn đã bao giờ hát bằng tiếng Pháp?
Have you ever sung in public?
Bạn đã bao giờ hát ở nơi công cộng?
I heard the song sung in French.
Tôi nghe bài hát được hát bằng tiếng Pháp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English