Translation meaning & definition of the word "sultry" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sultry" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sultry
[oi bức]/səltri/
adjective
1. Sexually exciting or gratifying
- "Sensual excesses"
- "A sultry look"
- "A sultry dance"
- synonym:
- sensual ,
- sultry
1. Thú vị tình dục hoặc hài lòng
- "Vượt quá cảm giác"
- "Một cái nhìn oi bức"
- "Một điệu nhảy oi bức"
- từ đồng nghĩa:
- gợi cảm ,
- oi bức
2. Characterized by oppressive heat and humidity
- "The summer was sultry and oppressive"
- "The stifling atmosphere"
- "The sulfurous atmosphere preceding a thunderstorm"
- synonym:
- sultry ,
- stifling ,
- sulfurous ,
- sulphurous
2. Đặc trưng bởi nhiệt độ và độ ẩm áp bức
- "Mùa hè thật oi bức và ngột ngạt"
- "Bầu không khí ngột ngạt"
- "Bầu khí quyển lưu huỳnh trước giông bão"
- từ đồng nghĩa:
- oi bức ,
- ngột ngạt ,
- lưu huỳnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English