Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "suitcase" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiếc vali" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Suitcase

[Vali]
/sutkes/

noun

1. A portable rectangular container for carrying clothes

  • "He carried his small bag onto the plane with him"
    synonym:
  • bag
  • ,
  • traveling bag
  • ,
  • travelling bag
  • ,
  • grip
  • ,
  • suitcase

1. Một hộp đựng hình chữ nhật di động để mang quần áo

  • "Anh ấy mang cái túi nhỏ của mình lên máy bay cùng anh ấy"
    từ đồng nghĩa:
  • cái túi
  • ,
  • túi du lịch
  • ,
  • nắm chặt
  • ,
  • vali

Examples of using

Put your suitcase over here.
Đặt vali của bạn ở đây.
Only take what you can get in one suitcase.
Chỉ lấy những gì bạn có thể nhận được trong một chiếc vali.
Leave the suitcase there!
Để lại vali ở đó!