Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "suggestive" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gợi ý" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Suggestive

[Gợi ý]
/səʤɛstɪv/

adjective

1. Tending to suggest or imply

  • "Artifacts suggestive of an ancient society"
  • "An implicative statement"
    synonym:
  • implicative
  • ,
  • suggestive

1. Có xu hướng đề nghị hoặc ngụ ý

  • "Hiện vật gợi lên một xã hội cổ đại"
  • "Một tuyên bố ngụ ý"
    từ đồng nghĩa:
  • không liên quan
  • ,
  • gợi ý

2. (usually followed by `of') pointing out or revealing clearly

  • "Actions indicative of fear"
    synonym:
  • indicative
  • ,
  • indicatory
  • ,
  • revelatory
  • ,
  • significative
  • ,
  • suggestive

2. (thường được theo sau bởi 'of') chỉ ra hoặc tiết lộ rõ ràng

  • "Hành động biểu thị sự sợ hãi"
    từ đồng nghĩa:
  • chỉ định
  • ,
  • mặc khải
  • ,
  • có ý nghĩa
  • ,
  • gợi ý

3. Tending to suggest something improper or indecent

  • "A suggestive nod"
  • "Suggestive poses"
    synonym:
  • suggestive

3. Có xu hướng đề xuất một cái gì đó không đúng hoặc không đứng đắn

  • "Một cái gật đầu gợi ý"
  • "Tư thế gợi ý"
    từ đồng nghĩa:
  • gợi ý