Translation meaning & definition of the word "suggest" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gợi ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Suggest
[Gợi ý]/səʤɛst/
verb
1. Make a proposal, declare a plan for something
- "The senator proposed to abolish the sales tax"
- synonym:
- propose ,
- suggest ,
- advise
1. Đưa ra một đề xuất, tuyên bố một kế hoạch cho một cái gì đó
- "Thượng nghị sĩ đề nghị bãi bỏ thuế bán hàng"
- từ đồng nghĩa:
- đề nghị ,
- tư vấn
2. Drop a hint
- Intimate by a hint
- synonym:
- hint ,
- suggest
2. Thả một gợi ý
- Thân mật bởi một gợi ý
- từ đồng nghĩa:
- gợi ý ,
- đề nghị
3. Imply as a possibility
- "The evidence suggests a need for more clarification"
- synonym:
- suggest ,
- intimate
3. Ngụ ý như một khả năng
- "Bằng chứng cho thấy cần phải làm rõ hơn"
- từ đồng nghĩa:
- đề nghị ,
- thân mật
4. Suggest the necessity of an intervention
- In medicine
- "Tetracycline is indicated in such cases"
- synonym:
- indicate ,
- suggest
4. Đề nghị sự cần thiết của một can thiệp
- Trong y học
- "Tetracycline được chỉ định trong những trường hợp như vậy"
- từ đồng nghĩa:
- chỉ ra ,
- đề nghị
5. Call to mind
- "This remark evoked sadness"
- synonym:
- suggest ,
- evoke ,
- paint a picture
5. Gọi cho tâm trí
- "Nhận xét này gợi lên nỗi buồn"
- từ đồng nghĩa:
- đề nghị ,
- gợi lên ,
- vẽ một bức tranh
Examples of using
I'd suggest that you don't do that.
Tôi đề nghị bạn không làm điều đó.
I suggest that you don't do that.
Tôi đề nghị bạn không làm điều đó.
I'd never suggest that.
Tôi sẽ không bao giờ đề nghị điều đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English