Translation meaning & definition of the word "sugary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sugary
[Đường]/ʃʊgəri/
adjective
1. Containing sugar
- "He eats too much sugary food"
- synonym:
- sugary
1. Chứa đường
- "Anh ấy ăn quá nhiều thức ăn có đường"
- từ đồng nghĩa:
- đường có đường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English