Translation meaning & definition of the word "suffocate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nghẹt thở" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Suffocate
[Khổ sở]/səfəket/
verb
1. Deprive of oxygen and prevent from breathing
- "Othello smothered desdemona with a pillow"
- "The child suffocated herself with a plastic bag that the parents had left on the floor"
- synonym:
- smother ,
- asphyxiate ,
- suffocate
1. Mất oxy và tránh thở
- "Othello đánh desdemona bằng một cái gối"
- "Đứa trẻ nghẹt thở với một cái túi nhựa mà cha mẹ để lại trên sàn nhà"
- từ đồng nghĩa:
- mượt mà hơn ,
- ngạt ,
- nghẹt thở
2. Impair the respiration of or obstruct the air passage of
- "The foul air was slowly suffocating the children"
- synonym:
- suffocate ,
- stifle ,
- asphyxiate ,
- choke
2. Làm giảm hô hấp hoặc cản trở luồng không khí
- "Không khí hôi đang dần làm nghẹt thở những đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở ,
- ngột ngạt ,
- ngạt
3. Become stultified, suppressed, or stifled
- "He is suffocating--living at home with his aged parents in the small village"
- synonym:
- suffocate ,
- choke
3. Trở nên cứng nhắc, bị đàn áp hoặc ngột ngạt
- "Anh ấy đang nghẹt thở - sống ở nhà với cha mẹ già trong ngôi làng nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở
4. Suppress the development, creativity, or imagination of
- "His job suffocated him"
- synonym:
- suffocate ,
- choke
4. Ngăn chặn sự phát triển, sáng tạo hoặc trí tưởng tượng của
- "Công việc của anh ấy làm anh ấy nghẹt thở"
- từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở
5. Be asphyxiated
- Die from lack of oxygen
- "The child suffocated under the pillow"
- synonym:
- suffocate ,
- stifle ,
- asphyxiate
5. Bị ngạt
- Chết vì thiếu oxy
- "Đứa trẻ nghẹt thở dưới gối"
- từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở ,
- ngột ngạt ,
- ngạt
6. Feel uncomfortable for lack of fresh air
- "The room was hot and stuffy and we were suffocating"
- synonym:
- suffocate
6. Cảm thấy không thoải mái vì thiếu không khí trong lành
- "Căn phòng nóng và ngột ngạt và chúng tôi đang nghẹt thở"
- từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở
7. Struggle for breath
- Have insufficient oxygen intake
- "He swallowed a fishbone and gagged"
- synonym:
- gag ,
- choke ,
- strangle ,
- suffocate
7. Đấu tranh cho hơi thở
- Không đủ lượng oxy
- "Anh ta nuốt một xương cá và bịt miệng"
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- nghẹt thở ,
- bóp nghẹt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English