Of course it's a good thing when someone learning a foreign language tries to use it without fear of making mistakes, but I don't think much of people without sufficient ability producing language learning material of poor quality.
Tất nhiên đó là một điều tốt khi ai đó học ngoại ngữ cố gắng sử dụng nó mà không sợ mắc lỗi, nhưng tôi không nghĩ nhiều về những người không có đủ khả năng sản xuất tài liệu học ngôn ngữ có chất lượng kém.
They're self sufficient.
Họ tự túc.
I have not yet collected sufficient materials to write a book.
Tôi vẫn chưa thu thập đủ tài liệu để viết một cuốn sách.
For the intelligent, a hint is sufficient.
Đối với người thông minh, một gợi ý là đủ.
There are sufficient grounds for believing he is honest.
Có đủ cơ sở để tin rằng anh ta trung thực.
Life is the art of drawing sufficient conclusions from insufficient premises.
Cuộc sống là nghệ thuật rút ra kết luận đầy đủ từ những tiền đề không đầy đủ.