Translation meaning & definition of the word "suffering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đau khổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Suffering
[Đau khổ]/səfərɪŋ/
noun
1. A state of acute pain
- synonym:
- agony ,
- suffering ,
- excruciation
1. Tình trạng đau cấp tính
- từ đồng nghĩa:
- đau đớn ,
- đau khổ ,
- bài tiết
2. Misery resulting from affliction
- synonym:
- suffering ,
- woe
2. Khổ sở do phiền não
- từ đồng nghĩa:
- đau khổ ,
- Khốn khổ
3. Psychological suffering
- "The death of his wife caused him great distress"
- synonym:
- distress ,
- hurt ,
- suffering
3. Đau khổ tâm lý
- "Cái chết của vợ khiến anh đau khổ vô cùng"
- từ đồng nghĩa:
- đau khổ ,
- đau
4. Feelings of mental or physical pain
- synonym:
- suffering ,
- hurt
4. Cảm giác đau về tinh thần hoặc thể xác
- từ đồng nghĩa:
- đau khổ ,
- đau
adjective
1. Troubled by pain or loss
- "Suffering refugees"
- synonym:
- suffering
1. Gặp rắc rối vì đau hoặc mất
- "Người tị nạn đau khổ"
- từ đồng nghĩa:
- đau khổ
2. Very unhappy
- Full of misery
- "He felt depressed and miserable"
- "A message of hope for suffering humanity"
- "Wretched prisoners huddled in stinking cages"
- synonym:
- miserable ,
- suffering ,
- wretched
2. Rất không vui
- Đầy khổ sở
- "Anh cảm thấy chán nản và đau khổ"
- "Một thông điệp hy vọng cho nhân loại đau khổ"
- "Những tù nhân khốn khổ rúc vào những chiếc lồng hôi thối"
- từ đồng nghĩa:
- khốn khổ ,
- đau khổ
Examples of using
I've been back home for a week, but I'm still suffering from jet lag.
Tôi đã trở về nhà được một tuần, nhưng tôi vẫn bị máy bay phản lực.
I've been back for a week, but I'm still suffering from jet lag.
Tôi đã trở lại được một tuần, nhưng tôi vẫn bị máy bay phản lực.
For 100 years, I've been living in suffering!
Trong 100 năm, tôi đã sống trong đau khổ!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English