Translation meaning & definition of the word "sucker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kẻ hút" sang tiếng Việt
Sucker
[Sucker]noun
1. A person who is gullible and easy to take advantage of
- synonym:
- chump ,
- fool ,
- gull ,
- mark ,
- patsy ,
- fall guy ,
- sucker ,
- soft touch ,
- mug
1. Một người cả tin và dễ lợi dụng
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- đồ ngốc ,
- mòng biển ,
- đánh dấu ,
- patsy ,
- chàng trai ngã ,
- kẻ hút ,
- cảm ứng mềm ,
- cốc
2. A shoot arising from a plant's roots
- synonym:
- sucker
2. Một chồi phát sinh từ rễ cây
- từ đồng nghĩa:
- kẻ hút
3. A drinker who sucks (as at a nipple or through a straw)
- synonym:
- sucker
3. Một người uống rượu hút (như ở núm vú hoặc qua ống hút)
- từ đồng nghĩa:
- kẻ hút
4. Flesh of any of numerous north american food fishes with toothless jaws
- synonym:
- sucker
4. Thịt của bất kỳ loài cá thực phẩm bắc mỹ nào có hàm không răng
- từ đồng nghĩa:
- kẻ hút
5. Hard candy on a stick
- synonym:
- lollipop ,
- sucker ,
- all-day sucker
5. Kẹo cứng trên một cây gậy
- từ đồng nghĩa:
- kẹo mút ,
- kẻ hút ,
- mút cả ngày
6. An organ specialized for sucking nourishment or for adhering to objects by suction
- synonym:
- sucker
6. Một cơ quan chuyên hút dinh dưỡng hoặc để bám vào các vật thể bằng cách hút
- từ đồng nghĩa:
- kẻ hút
7. Mostly north american freshwater fishes with a thick-lipped mouth for feeding by suction
- Related to carps
- synonym:
- sucker
7. Chủ yếu là cá nước ngọt bắc mỹ có miệng môi dày để kiếm ăn bằng cách hút
- Liên quan đến cá chép
- từ đồng nghĩa:
- kẻ hút