Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "such" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ such sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Such

[Như vậy]
/səʧ/

adjective

1. Of so extreme a degree or extent

  • "Such weeping"
  • "So much weeping"
  • "Such a help"
  • "Such grief"
  • "Never dreamed of such beauty"
    synonym:
  • such(a)

1. Ở mức độ hoặc mức độ cực đoan như vậy

  • "Khóc quá"
  • "Khóc quá"
  • "Một sự giúp đỡ như vậy"
  • "Đau buồn quá"
  • "Chưa bao giờ mơ thấy vẻ đẹp như vậy"
    từ đồng nghĩa:
  • như vậy(a)

adverb

1. To so extreme a degree

  • "He is such a baby"
  • "Such rich people!"
    synonym:
  • such

1. Đến mức cực đoan như vậy

  • "Anh ấy thật là một đứa trẻ"
  • "Người giàu quá!"
    từ đồng nghĩa:
  • như vậy

Examples of using

Tom does everything in such a roundabout way.
Tom làm mọi thứ một cách vòng vo như vậy.
I didn't expect such a nasty response to my question.
Tôi không mong đợi một câu trả lời khó chịu như vậy cho câu hỏi của tôi.
It's a puzzle to me how such a stupid guy ever got through college.
Đối với tôi, đó là một câu đố về việc một chàng trai ngu ngốc như vậy đã từng học đại học như thế nào.