Translation meaning & definition of the word "succumb" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "succumb" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Succumb
[Succumb]/səkəm/
verb
1. Consent reluctantly
- synonym:
- yield ,
- give in ,
- succumb ,
- knuckle under ,
- buckle under
1. Đồng ý miễn cưỡng
- từ đồng nghĩa:
- năng suất ,
- nhượng bộ ,
- chịu thua ,
- quỳ dưới ,
- khóa dưới
2. Be fatally overwhelmed
- synonym:
- succumb ,
- yield
2. Bị choáng ngợp
- từ đồng nghĩa:
- chịu thua ,
- năng suất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English