Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "succinct" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "siêu lục" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Succinct

[Cô đọng]
/səksɪŋkt/

adjective

1. Briefly giving the gist of something

  • "A short and compendious book"
  • "A compact style is brief and pithy"
  • "Succinct comparisons"
  • "A summary formulation of a wide-ranging subject"
    synonym:
  • compendious
  • ,
  • compact
  • ,
  • succinct
  • ,
  • summary

1. Đưa ra ý chính của một cái gì đó

  • "Một cuốn sách ngắn và bổ sung"
  • "Một phong cách nhỏ gọn là ngắn gọn và sâu sắc"
  • "So sánh tuyệt vời"
  • "Một công thức tóm tắt của một chủ đề rộng"
    từ đồng nghĩa:
  • phụ thuộc
  • ,
  • nhỏ gọn
  • ,
  • cô đọng
  • ,
  • tóm tắt