Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "successive" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thành công" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Successive

[Kế tiếp]
/səksɛsɪv/

adjective

1. In regular succession without gaps

  • "Serial concerts"
    synonym:
  • consecutive
  • ,
  • sequent
  • ,
  • sequential
  • ,
  • serial
  • ,
  • successive

1. Liên tiếp thường xuyên mà không có khoảng trống

  • "Các buổi hòa nhạc nối tiếp"
    từ đồng nghĩa:
  • liên tiếp
  • ,
  • tuần tự
  • ,
  • nối tiếp
  • ,
  • kế tiếp

Examples of using

It is hard to win four successive games.
Thật khó để giành chiến thắng bốn trò chơi liên tiếp.
He won four successive world championships.
Anh đã giành bốn chức vô địch thế giới liên tiếp.
It rained five successive days.
Trời mưa năm ngày liên tiếp.