Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "successful" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thành công" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Successful

[Thành công]
/səksɛsfəl/

adjective

1. Having succeeded or being marked by a favorable outcome

  • "A successful architect"
  • "A successful business venture"
    synonym:
  • successful

1. Đã thành công hoặc được đánh dấu bởi một kết quả thuận lợi

  • "Một kiến trúc sư thành công"
  • "Một liên doanh kinh doanh thành công"
    từ đồng nghĩa:
  • thành công

Examples of using

I have a tip that will make every cake successful.
Tôi có một mẹo sẽ làm cho mọi chiếc bánh thành công.
That was the most successful party we've ever had.
Đó là bữa tiệc thành công nhất mà chúng tôi từng có.
I wasn't successful at anything today.
Tôi đã không thành công ở bất cứ điều gì ngày hôm nay.