Translation meaning & definition of the word "subversive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lật đổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Subversive
[Lật đổ]/səbvərsɪv/
noun
1. A radical supporter of political or social revolution
- synonym:
- revolutionist ,
- revolutionary ,
- subversive ,
- subverter
1. Một người ủng hộ triệt để của cách mạng chính trị hoặc xã hội
- từ đồng nghĩa:
- nhà cách mạng ,
- cách mạng ,
- lật đổ ,
- người lật đổ
adjective
1. In opposition to a civil authority or government
- synonym:
- insurgent ,
- seditious ,
- subversive
1. Đối lập với một cơ quan dân sự hoặc chính phủ
- từ đồng nghĩa:
- nổi dậy ,
- có ý thức ,
- lật đổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English