Translation meaning & definition of the word "subtraction" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lực hút" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Subtraction
[Phép trừ]/səbtrækʃən/
noun
1. An arithmetic operation in which the difference between two numbers is calculated
- "The subtraction of three from four leaves one"
- "Four minus three equals one"
- synonym:
- subtraction ,
- minus
1. Một phép toán số học trong đó chênh lệch giữa hai số được tính
- "Sự trừ đi của ba từ bốn lá một"
- "Bốn trừ ba bằng một"
- từ đồng nghĩa:
- trừ ,
- trừ đi
2. The act of subtracting (removing a part from the whole)
- "He complained about the subtraction of money from their paychecks"
- synonym:
- subtraction ,
- deduction
2. Hành động trừ (loại bỏ một phần khỏi toàn bộ)
- "Anh ta phàn nàn về việc trừ tiền từ tiền lương của họ"
- từ đồng nghĩa:
- trừ ,
- khấu trừ
Examples of using
The addition is correct, but there is an error in your subtraction.
Việc bổ sung là chính xác, nhưng có một lỗi trong phép trừ của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English