Translation meaning & definition of the word "subside" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "subside" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Subside
[Mặt trái]/səbsaɪd/
verb
1. Wear off or die down
- "The pain subsided"
- synonym:
- subside ,
- lessen
1. Mòn hoặc chết
- "Nỗi đau lắng xuống"
- từ đồng nghĩa:
- giảm giá ,
- giảm bớt
2. Sink to a lower level or form a depression
- "The valleys subside"
- synonym:
- subside
2. Chìm xuống mức thấp hơn hoặc hình thành trầm cảm
- "Các thung lũng phụ"
- từ đồng nghĩa:
- giảm giá
3. Sink down or precipitate
- "The mud subsides when the waters become calm"
- synonym:
- subside ,
- settle
3. Chìm xuống hoặc kết tủa
- "Bùn lắng xuống khi nước trở nên yên tĩnh"
- từ đồng nghĩa:
- giảm giá ,
- giải quyết
4. Descend into or as if into some soft substance or place
- "He sank into bed"
- "She subsided into the chair"
- synonym:
- sink ,
- subside
4. Đi vào hoặc như thể vào một số chất mềm hoặc nơi
- "Anh chìm xuống giường"
- "Cô ấy ngồi xuống ghế"
- từ đồng nghĩa:
- bồn rửa ,
- giảm giá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English