Translation meaning & definition of the word "submerge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngâm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Submerge
[nhấn chìm]/səbmərʤ/
verb
1. Sink below the surface
- Go under or as if under water
- synonym:
- submerge ,
- submerse
1. Chìm dưới bề mặt
- Đi dưới hoặc như thể dưới nước
- từ đồng nghĩa:
- nhấn chìm
2. Cover completely or make imperceptible
- "I was drowned in work"
- "The noise drowned out her speech"
- synonym:
- submerge ,
- drown ,
- overwhelm
2. Che phủ hoàn toàn hoặc làm cho không thể nhận ra
- "Tôi bị chết đuối trong công việc"
- "Tiếng ồn nhấn chìm bài phát biểu của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nhấn chìm ,
- chết đuối ,
- áp đảo
3. Put under water
- "Submerge your head completely"
- synonym:
- submerge ,
- submerse
3. Đặt dưới nước
- "Ngâm đầu hoàn toàn"
- từ đồng nghĩa:
- nhấn chìm
4. Fill or cover completely, usually with water
- synonym:
- inundate ,
- deluge ,
- submerge
4. Đổ đầy hoặc đậy kín hoàn toàn, thường là bằng nước
- từ đồng nghĩa:
- ngập lụt ,
- người trốn ,
- nhấn chìm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English