Translation meaning & definition of the word "sublime" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "siêu phàm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sublime
[Cao siêu]/səblaɪm/
verb
1. Vaporize and then condense right back again
- synonym:
- sublime ,
- sublimate
1. Bốc hơi và sau đó ngưng tụ lại
- từ đồng nghĩa:
- cao siêu ,
- thăng hoa
2. Change or cause to change directly from a solid into a vapor without first melting
- "Sublime iodine"
- "Some salts sublime when heated"
- synonym:
- sublime ,
- sublimate
2. Thay đổi hoặc gây ra thay đổi trực tiếp từ chất rắn thành hơi mà không tan chảy trước
- "Iodine siêu phàm"
- "Một số muối tuyệt vời khi được làm nóng"
- từ đồng nghĩa:
- cao siêu ,
- thăng hoa
adjective
1. Inspiring awe
- "Well-meaning ineptitude that rises to empyreal absurdity"- m.s.dworkin
- "Empyrean aplomb"- hamilton basso
- "The sublime beauty of the night"
- synonym:
- empyreal ,
- empyrean ,
- sublime
1. Cảm hứng
- "Sự vô dụng có ý nghĩa tốt làm tăng sự vô lý của empyreal" - m.s.dworkin
- "Aplerean aplomb" - hamilton basso
- "Vẻ đẹp siêu phàm của màn đêm"
- từ đồng nghĩa:
- hoàng đế ,
- empyrean ,
- cao siêu
2. Worthy of adoration or reverence
- synonym:
- reverend ,
- sublime
2. Xứng đáng được tôn thờ hoặc tôn kính
- từ đồng nghĩa:
- tôn kính ,
- cao siêu
3. Lifted up or set high
- "Their hearts were jocund and sublime"- milton
- synonym:
- sublime
3. Nâng lên hoặc đặt cao
- "Trái tim của họ là jocund và cao siêu" - milton
- từ đồng nghĩa:
- cao siêu
4. Of high moral or intellectual value
- Elevated in nature or style
- "An exalted ideal"
- "Argue in terms of high-flown ideals"- oliver franks
- "A noble and lofty concept"
- "A grand purpose"
- synonym:
- exalted ,
- elevated ,
- sublime ,
- grand ,
- high-flown ,
- high-minded ,
- lofty ,
- rarefied ,
- rarified ,
- idealistic ,
- noble-minded
4. Có giá trị đạo đức hoặc trí tuệ cao
- Nâng cao trong tự nhiên hoặc phong cách
- "Một lý tưởng cao quý"
- "Tranh luận về lý tưởng cao cả" - oliver franks
- "Một khái niệm cao quý và cao cả"
- "Một mục đích lớn"
- từ đồng nghĩa:
- xuất chúng ,
- nâng cao ,
- cao siêu ,
- lớn ,
- bay cao ,
- cao thượng ,
- cao cả ,
- hiếm ,
- duy tâm
Examples of using
His martial arts prowess has already reached a level of sublime perfection.
Năng lực võ thuật của anh ấy đã đạt đến một mức độ hoàn hảo siêu phàm.
It was a sublime scenery.
Đó là một khung cảnh tuyệt vời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English