Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "subdued" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chịu" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Subdued

[khuất phục]
/səbdud/

adjective

1. In a softened tone

  • "Hushed voices"
  • "Muted trumpets"
  • "A subdued whisper"
  • "A quiet reprimand"
    synonym:
  • hushed
  • ,
  • muted
  • ,
  • subdued
  • ,
  • quiet

1. Trong một giai điệu nhẹ nhàng

  • "Giọng nói khàn khàn"
  • "Kèn tắt tiếng"
  • "Một tiếng thì thầm khuất phục"
  • "Một lời khiển trách thầm lặng"
    từ đồng nghĩa:
  • im lặng
  • ,
  • tắt tiếng
  • ,
  • khuất phục
  • ,
  • Yên tĩnh

2. Restrained in style or quality

  • "A little masterpiece of low-keyed eloquence"
    synonym:
  • low-key
  • ,
  • low-keyed
  • ,
  • subdued

2. Hạn chế về phong cách hoặc chất lượng

  • "Một kiệt tác nhỏ của tài hùng biện thấp"
    từ đồng nghĩa:
  • chìa khóa thấp
  • ,
  • ít quan trọng
  • ,
  • khuất phục

3. Quieted and brought under control

  • "Children were subdued and silent"
    synonym:
  • subdued

3. Im lặng và bị kiểm soát

  • "Trẻ em bị khuất phục và im lặng"
    từ đồng nghĩa:
  • khuất phục

4. Not brilliant or glaring

  • "The moon cast soft shadows"
  • "Soft pastel colors"
  • "Subdued lighting"
    synonym:
  • soft
  • ,
  • subdued

4. Không rực rỡ hay chói

  • "Mặt trăng đúc bóng mềm"
  • "Màu pastel mềm"
  • "Ánh sáng khuất phục"
    từ đồng nghĩa:
  • mềm
  • ,
  • khuất phục

5. Lacking in light

  • Not bright or harsh
  • "A dim light beside the bed"
  • "Subdued lights and soft music"
    synonym:
  • dim
  • ,
  • subdued

5. Thiếu ánh sáng

  • Không sáng hay khắc nghiệt
  • "Một ánh sáng mờ bên cạnh giường"
  • "Đèn khuất phục và nhạc nhẹ"
    từ đồng nghĩa:
  • mờ
  • ,
  • khuất phục

Examples of using

Man can be subdued through fear.
Con người có thể bị khuất phục qua nỗi sợ hãi.