Translation meaning & definition of the word "stylistic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stylistic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stylistic
[Phong cách]/staɪlɪstɪk/
adjective
1. Of or relating to style (especially in the use of language)
- "Stylistic devices"
- synonym:
- stylistic
1. Hoặc liên quan đến phong cách (đặc biệt là trong việc sử dụng ngôn ngữ)
- "Thiết bị phong cách"
- từ đồng nghĩa:
- phong cách
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English