Translation meaning & definition of the word "stupid" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "ngu ngốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stupid
[Ngốc nghếch]/stupəd/
noun
1. A person who is not very bright
- "The economy, stupid!"
- synonym:
- stupid ,
- stupid person ,
- stupe ,
- dullard ,
- dolt ,
- pudding head ,
- pudden-head ,
- poor fish ,
- pillock
1. Một người không sáng sủa
- "Nền kinh tế, ngu ngốc!"
- từ đồng nghĩa:
- ngu ngốc ,
- người ngu ngốc ,
- stupe ,
- đần độn ,
- cá heo ,
- đầu bánh pudding ,
- đầu purupt ,
- cá nghèo ,
- trụ cột
adjective
1. Lacking or marked by lack of intellectual acuity
- synonym:
- stupid
1. Thiếu hoặc đánh dấu bằng sự thiếu nhạy bén về trí tuệ
- từ đồng nghĩa:
- ngu ngốc
2. In a state of mental numbness especially as resulting from shock
- "He had a dazed expression on his face"
- "Lay semiconscious, stunned (or stupefied) by the blow"
- "Was stupid from fatigue"
- synonym:
- dazed ,
- stunned ,
- stupefied ,
- stupid(p)
2. Trong trạng thái tê liệt tinh thần đặc biệt là do sốc
- "Anh ấy có vẻ mặt choáng váng"
- "Đặt dấu chấm phẩy, choáng váng (hoặc sững sờ) bởi cú đánh"
- "Thật ngu ngốc vì mệt mỏi"
- từ đồng nghĩa:
- bàng hoàng ,
- sững sờ ,
- ngu ngốc (p)
3. Lacking intelligence
- "A dull job with lazy and unintelligent co-workers"
- synonym:
- unintelligent ,
- stupid
3. Thiếu thông minh
- "Một công việc buồn tẻ với những đồng nghiệp lười biếng và không thông minh"
- từ đồng nghĩa:
- không thông minh ,
- ngu ngốc
Examples of using
Are you deaf or stupid?
Bạn bị điếc hay ngu ngốc?
It's a puzzle to me how such a stupid guy ever got through college.
Đó là một câu đố với tôi làm thế nào một anh chàng ngu ngốc như vậy từng học đại học.
Tom asked Mary some stupid questions that she refused to answer.
Tom hỏi Mary một số câu hỏi ngu ngốc mà cô từ chối trả lời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English