Translation meaning & definition of the word "stunted" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đóng thế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stunted
[còi cọc]/stəntɪd/
adjective
1. Inferior in size or quality
- "Scrawny cattle"
- "Scrubby cut-over pine"
- "Old stunted thorn trees"
- synonym:
- scrawny ,
- scrubby ,
- stunted
1. Kém về kích thước hoặc chất lượng
- "Gia súc nguệch ngoạc"
- "Cây thông cắt nhỏ"
- "Cây gai già còi cọc"
- từ đồng nghĩa:
- nguệch ngoạc ,
- chà ,
- thấp còi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English