Translation meaning & definition of the word "stunning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyệt đẹp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stunning
[Tuyệt đẹp]/stənɪŋ/
adjective
1. Commanding attention
- "An arresting drawing of people turning into animals"
- "A sensational concert--one never to be forgotten"
- "A stunning performance"
- synonym:
- arresting ,
- sensational ,
- stunning
1. Chỉ huy chú ý
- "Một bản vẽ bắt giữ người biến thành động vật"
- "Một buổi hòa nhạc giật gân - không bao giờ bị lãng quên"
- "Một màn trình diễn tuyệt đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- bắt giữ ,
- giật gân ,
- tuyệt đẹp
2. Causing great astonishment and consternation
- "The strike came as a stunning protest against management"
- "A stunning defeat"
- synonym:
- stunning
2. Gây ra sự ngạc nhiên và bối rối lớn
- "Cuộc đình công diễn ra như một cuộc biểu tình tuyệt đẹp chống lại quản lý"
- "Một thất bại tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt đẹp
3. Causing or capable of causing bewilderment or shock or insensibility
- "Laid the poor fellow senseless with one stunning blow"
- "A stunning detonation with volumes of black smoke"
- synonym:
- stunning
3. Gây ra hoặc có khả năng gây hoang mang hoặc sốc hoặc vô cảm
- "Đặt người đồng bào nghèo vô nghĩa bằng một cú đánh tuyệt đẹp"
- "Một vụ nổ tuyệt đẹp với khối khói đen"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt đẹp
4. Strikingly beautiful or attractive
- "Quite stunning with large dark eyes and a beautiful high-bosomed figure"
- "Stunning photographs of canada's wilderness areas"
- synonym:
- stunning
4. Đẹp nổi bật hay hấp dẫn
- "Khá tuyệt đẹp với đôi mắt đen lớn và dáng người cao đẹp"
- "Những bức ảnh tuyệt đẹp về những khu vực hoang dã của canada"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt đẹp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English