Translation meaning & definition of the word "stump" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vết gốc" sang tiếng Việt
Stump
[gốc cây]noun
1. The base part of a tree that remains standing after the tree has been felled
- synonym:
- stump ,
- tree stump
1. Phần cơ sở của một cái cây vẫn đứng sau khi cây bị đốn hạ
- từ đồng nghĩa:
- gốc cây
2. The part of a limb or tooth that remains after the rest is removed
- synonym:
- stump
2. Một phần của chi hoặc răng còn lại sau khi phần còn lại được loại bỏ
- từ đồng nghĩa:
- gốc cây
3. (cricket) any of three upright wooden posts that form the wicket
- synonym:
- stump
3. (dế) bất kỳ trong ba cột gỗ thẳng đứng tạo thành wicket
- từ đồng nghĩa:
- gốc cây
4. A platform raised above the surrounding level to give prominence to the person on it
- synonym:
- dais ,
- podium ,
- pulpit ,
- rostrum ,
- ambo ,
- stump ,
- soapbox
4. Một nền tảng được nâng lên trên mức xung quanh để tạo sự nổi bật cho người trên đó
- từ đồng nghĩa:
- cúc ,
- bục giảng ,
- rostrum ,
- ambo ,
- gốc cây ,
- hộp xà phòng
verb
1. Cause to be perplexed or confounded
- "This problem stumped her"
- synonym:
- stump ,
- mix up
1. Gây bối rối hoặc bối rối
- "Vấn đề này đã làm cô ấy bối rối"
- từ đồng nghĩa:
- gốc cây ,
- trộn lẫn
2. Walk heavily
- "The men stomped through the snow in their heavy boots"
- synonym:
- stomp ,
- stamp ,
- stump
2. Đi bộ nhiều
- "Những người đàn ông dậm chân trong tuyết trong đôi giày nặng của họ"
- từ đồng nghĩa:
- dậm chân ,
- con dấu ,
- gốc cây
3. Travel through a district and make political speeches
- "The candidate stumped the northeast"
- synonym:
- stump
3. Đi qua một quận và phát biểu chính trị
- "Ứng cử viên đã ném đá vùng đông bắc"
- từ đồng nghĩa:
- gốc cây
4. Remove tree stumps from
- "Stump a field"
- synonym:
- stump
4. Loại bỏ gốc cây từ
- "Vết một cánh đồng"
- từ đồng nghĩa:
- gốc cây