Translation meaning & definition of the word "stuffy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhồi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stuffy
[Nhồi]/stəfi/
adjective
1. Lacking fresh air
- "A dusty airless attic"
- "The dreadfully close atmosphere"
- "Hot and stuffy and the air was blue with smoke"
- synonym:
- airless ,
- close ,
- stuffy ,
- unaired
1. Thiếu không khí trong lành
- "Một căn gác không bụi"
- "Bầu không khí gần gũi khủng khiếp"
- "Nóng và ngột ngạt và không khí trong xanh với khói"
- từ đồng nghĩa:
- không khí ,
- gần ,
- ngột ngạt ,
- chưa được
2. Excessively conventional and unimaginative and hence dull
- "Why is the middle class so stodgy, so utterly without a sense of humor?"
- "A stodgy dinner party"
- synonym:
- stodgy ,
- stuffy
2. Quá thông thường và không tưởng tượng và do đó buồn tẻ
- "Tại sao tầng lớp trung lưu rất cứng nhắc, hoàn toàn không có khiếu hài hước?"
- "Một bữa tiệc tối tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- cứng nhắc ,
- ngột ngạt
3. Affected with a sensation of stoppage or obstruction
- "A stuffy feeling in my chest"
- synonym:
- stuffy
3. Bị ảnh hưởng với cảm giác dừng hoặc tắc nghẽn
- "Một cảm giác ngột ngạt trong ngực tôi"
- từ đồng nghĩa:
- ngột ngạt
Examples of using
This room is very stuffy.
Căn phòng này rất ngột ngạt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English