Translation meaning & definition of the word "stud" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stud" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stud
[Học]/stəd/
noun
1. A man who is virile and sexually active
- synonym:
- stud ,
- he-man ,
- macho-man
1. Một người đàn ông hung dữ và hoạt động tình dục
- từ đồng nghĩa:
- stud ,
- anh-man ,
- người đàn ông
2. Ornament consisting of a circular rounded protuberance (as on a vault or shield or belt)
- synonym:
- stud ,
- rivet
2. Vật trang trí bao gồm một phần lồi tròn tròn (như trên một cái hầm hoặc khiên hoặc thắt lưng)
- từ đồng nghĩa:
- stud ,
- đinh tán
3. An upright in house framing
- synonym:
- scantling ,
- stud
3. Một khung nhà thẳng đứng
- từ đồng nghĩa:
- ít ỏi ,
- stud
4. Adult male horse kept for breeding
- synonym:
- stud ,
- studhorse
4. Ngựa đực trưởng thành được nuôi để gây giống
- từ đồng nghĩa:
- stud ,
- ngựa con
5. Poker in which each player receives hole cards and the remainder are dealt face up
- Bets are placed after each card is dealt
- synonym:
- stud ,
- stud poker
5. Poker trong đó mỗi người chơi nhận được thẻ lỗ và phần còn lại được xử lý
- Đặt cược được đặt sau khi mỗi thẻ được xử lý
- từ đồng nghĩa:
- stud ,
- bài xì phé
verb
1. Scatter or intersperse like dots or studs
- "Hills constellated with lights"
- synonym:
- dot ,
- stud ,
- constellate
1. Phân tán hoặc xen kẽ như chấm hoặc đinh tán
- "Đồi chòm sao với ánh sáng"
- từ đồng nghĩa:
- chấm ,
- stud ,
- chòm sao
2. Provide with or construct with studs
- "Stud the wall"
- synonym:
- stud
2. Cung cấp hoặc xây dựng với đinh tán
- "Nghiên cứu bức tường"
- từ đồng nghĩa:
- stud
Examples of using
I see you are a really lewd stud... Get on your knees and start licking my wet cunt! From now on, you are my tame sex toy.
Tôi thấy bạn là một stud thực sự... Hãy quỳ xuống và bắt đầu liếm lồn ướt của tôi! Từ bây giờ, bạn là đồ chơi tình dục thuần hóa của tôi.
He's a real stud.
Anh ấy là một stud thực sự.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English