Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "stuck" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bị mắc kẹt" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Stuck

[Bị mắc kẹt]
/stək/

adjective

1. Caught or fixed

  • "Stuck in the mud"
    synonym:
  • stuck

1. Bắt hoặc sửa

  • "Bị mắc kẹt trong bùn"
    từ đồng nghĩa:
  • bị mắc kẹt

2. Baffled

  • "This problem has me completely stuck"
    synonym:
  • stuck

2. Bối rối

  • "Vấn đề này khiến tôi hoàn toàn bế tắc"
    từ đồng nghĩa:
  • bị mắc kẹt

Examples of using

Several ships are stuck in sea ice in Antarctica.
Một số tàu bị mắc kẹt trong băng biển ở Nam Cực.
I was stuck.
Tôi đã bị mắc kẹt.
While travelling on the train, I stuck my head out the window, and my cap flew off.
Trong khi đi trên tàu, tôi thò đầu ra ngoài cửa sổ, và mũ của tôi bay ra.