Translation meaning & definition of the word "stubble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dập tắt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stubble
[Bướng bỉnh]/stəbəl/
noun
1. Material consisting of seed coverings and small pieces of stem or leaves that have been separated from the seeds
- synonym:
- chaff ,
- husk ,
- shuck ,
- stalk ,
- straw ,
- stubble
1. Vật liệu bao gồm lớp phủ hạt và những mảnh nhỏ của thân hoặc lá đã được tách ra khỏi hạt
- từ đồng nghĩa:
- choff ,
- trấu ,
- chết tiệt ,
- thân cây ,
- rơm ,
- sơ khai
2. Short stiff hairs growing on a man's face when he has not shaved for a few days
- synonym:
- stubble
2. Những sợi lông cứng ngắn mọc trên mặt một người đàn ông khi anh ta không cạo râu trong vài ngày
- từ đồng nghĩa:
- sơ khai
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English