Translation meaning & definition of the word "stub" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stub" sang tiếng Việt
Stub
[Stub]noun
1. A short piece remaining on a trunk or stem where a branch is lost
- synonym:
- stub
1. Một mảnh ngắn còn lại trên một thân cây hoặc thân cây nơi một nhánh bị mất
- từ đồng nghĩa:
- còn sơ khai
2. A small piece
- "A nub of coal"
- "A stub of a pencil"
- synonym:
- nub ,
- stub
2. Một mảnh nhỏ
- "Một nub than"
- "Một cuống bút chì"
- từ đồng nghĩa:
- nub ,
- còn sơ khai
3. A torn part of a ticket returned to the holder as a receipt
- synonym:
- stub ,
- ticket stub
3. Một phần rách của vé được trả lại cho chủ sở hữu như một biên lai
- từ đồng nghĩa:
- còn sơ khai ,
- cuống vé
4. The part of a check that is retained as a record
- synonym:
- stub ,
- check stub ,
- counterfoil
4. Một phần của séc được giữ lại dưới dạng bản ghi
- từ đồng nghĩa:
- còn sơ khai ,
- kiểm tra sơ khai ,
- phản tác dụng
5. The small unused part of something (especially the end of a cigarette that is left after smoking)
- synonym:
- butt ,
- stub
5. Phần nhỏ chưa sử dụng của một cái gì đó (đặc biệt là phần cuối của điếu thuốc còn lại sau khi hút thuốc)
- từ đồng nghĩa:
- mông ,
- còn sơ khai
verb
1. Pull up (weeds) by their roots
- synonym:
- stub
1. Kéo lên (cỏ dại) bởi rễ của chúng
- từ đồng nghĩa:
- còn sơ khai
2. Extinguish by crushing
- "Stub out your cigarette now"
- synonym:
- stub
2. Dập tắt bằng cách nghiền
- "Bỏ thuốc lá của bạn bây giờ"
- từ đồng nghĩa:
- còn sơ khai
3. Clear of weeds by uprooting them
- "Stub a field"
- synonym:
- stub
3. Loại bỏ cỏ dại bằng cách nhổ chúng
- "Dừng một lĩnh vực"
- từ đồng nghĩa:
- còn sơ khai
4. Strike (one's toe) accidentally against an object
- "She stubbed her toe in the dark and now it's broken"
- synonym:
- stub
4. Tấn công (ngón chân của một người) vô tình chống lại một đối tượng
- "Cô ấy nhón chân trong bóng tối và bây giờ nó bị hỏng"
- từ đồng nghĩa:
- còn sơ khai