Translation meaning & definition of the word "strung" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "strung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Strung
[Strung]/strəŋ/
adjective
1. That is on a string
- "Keys strung on a red cord"
- synonym:
- strung
1. Đó là trên một chuỗi
- "Chìa khóa căng trên dây đỏ"
- từ đồng nghĩa:
- xâu chuỗi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English