Translation meaning & definition of the word "structured" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có cấu trúc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Structured
[Cấu trúc]/strəkʧərd/
adjective
1. Having definite and highly organized structure
- "A structured environment"
- synonym:
- structured
1. Có cấu trúc xác định và có tổ chức cao
- "Một môi trường có cấu trúc"
- từ đồng nghĩa:
- có cấu trúc
2. Resembling a living organism in organization or development
- "Society as an integrated whole"
- synonym:
- integrated ,
- structured
2. Giống như một sinh vật sống trong tổ chức hoặc phát triển
- "Xã hội như một tổng thể tích hợp"
- từ đồng nghĩa:
- tích hợp ,
- có cấu trúc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English