Translation meaning & definition of the word "structural" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cấu trúc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Structural
[Kết cấu]/strəkʧərəl/
adjective
1. Relating to or caused by structure, especially political or economic structure
- "Structural unemployment in a technological society"
- synonym:
- structural
1. Liên quan đến hoặc gây ra bởi cấu trúc, đặc biệt là cấu trúc chính trị hoặc kinh tế
- "Thất nghiệp cơ cấu trong một xã hội công nghệ"
- từ đồng nghĩa:
- kết cấu
2. Relating to or having or characterized by structure
- "Structural engineer"
- "Structural errors"
- "Structural simplicity"
- synonym:
- structural
2. Liên quan đến hoặc có hoặc đặc trưng bởi cấu trúc
- "Kỹ sư kết cấu"
- "Lỗi cấu trúc"
- "Đơn giản cấu trúc"
- từ đồng nghĩa:
- kết cấu
3. Affecting or involved in structure or construction
- "The structural details of a house such as beams and joists and rafters
- Not ornamental elements"
- "Structural damage"
- synonym:
- structural
3. Ảnh hưởng hoặc liên quan đến cấu trúc hoặc xây dựng
- "Các chi tiết cấu trúc của một ngôi nhà như dầm và dầm và bè
- Không phải yếu tố trang trí"
- "Thiệt hại cấu trúc"
- từ đồng nghĩa:
- kết cấu
4. Concerned with systematic structure in a particular field of study
- synonym:
- structural
4. Liên quan đến cấu trúc hệ thống trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- kết cấu
5. Pertaining to geological structure
- "Geomorphological features of the black hills"
- "Morphological features of granite"
- "Structural effects of folding and faulting of the earth's surface"
- synonym:
- geomorphologic ,
- geomorphological ,
- morphologic ,
- morphological ,
- structural
5. Liên quan đến cấu trúc địa chất
- "Đặc điểm địa mạo của black hills"
- "Đặc điểm hình thái của đá granit"
- "Tác động cấu trúc của việc gấp và lỗi bề mặt trái đất"
- từ đồng nghĩa:
- địa mạo ,
- hình thái ,
- kết cấu
6. Relating to or concerned with the morphology of plants and animals
- "Morphological differences"
- synonym:
- morphologic ,
- morphological ,
- structural
6. Liên quan đến hoặc liên quan đến hình thái của thực vật và động vật
- "Sự khác biệt về hình thái"
- từ đồng nghĩa:
- hình thái ,
- kết cấu
Examples of using
The structural formula for water is H-O-H.
Công thức cấu trúc cho nước là H-O-H.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English