Translation meaning & definition of the word "striving" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phấn đấu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Striving
[Phấn đấu]/straɪvɪŋ/
noun
1. An effortful attempt to attain a goal
- synonym:
- striving ,
- nisus ,
- pains ,
- strain
1. Một nỗ lực nỗ lực để đạt được một mục tiêu
- từ đồng nghĩa:
- phấn đấu ,
- nisus ,
- đau ,
- căng thẳng
Examples of using
The authorities are striving in vain to stabilize the currency.
Các nhà chức trách đang phấn đấu trong vô vọng để ổn định tiền tệ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English