Translation meaning & definition of the word "stricken" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bị mắc kẹt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stricken
[Bị mắc kẹt]/strɪkən/
adjective
1. Grievously affected especially by disease
- synonym:
- afflicted ,
- stricken
1. Bị ảnh hưởng nặng nề đặc biệt là bệnh
- từ đồng nghĩa:
- đau khổ ,
- bị ảnh hưởng
2. (used in combination) affected by something overwhelming
- "Conscience-smitten"
- "Awe-struck"
- synonym:
- smitten ,
- stricken ,
- struck
2. (được sử dụng kết hợp) bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó áp đảo
- "Lương tâm say mê"
- "Awe-struck"
- từ đồng nghĩa:
- say mê ,
- bị ảnh hưởng ,
- đánh
3. Put out of action (by illness)
- synonym:
- laid low(p) ,
- stricken
3. Đưa ra khỏi hành động (do bệnh tật)
- từ đồng nghĩa:
- đặt thấp (p) ,
- bị ảnh hưởng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English