Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "stressful" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "căng thẳng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Stressful

[Căng thẳng]
/strɛsfəl/

adjective

1. Extremely irritating to the nerves

  • "Nerve-racking noise"
  • "The stressful days before a war"
  • "A trying day at the office"
    synonym:
  • nerve-racking
  • ,
  • nerve-wracking
  • ,
  • stressful
  • ,
  • trying

1. Cực kỳ khó chịu với các dây thần kinh

  • "Tiếng ồn ào"
  • "Những ngày căng thẳng trước một cuộc chiến"
  • "Một ngày cố gắng tại văn phòng"
    từ đồng nghĩa:
  • dây thần kinh
  • ,
  • căng thẳng thần kinh
  • ,
  • căng thẳng
  • ,
  • cố gắng

Examples of using

Tom has a very stressful job.
Tom có một công việc rất căng thẳng.
Men and women between the ages of 100 and 100 have the most stressful lives.
Đàn ông và phụ nữ trong độ tuổi từ 100 đến 100 có cuộc sống căng thẳng nhất.
Men and women between the ages of 25 and 54 have the most stressful lives.
Đàn ông và phụ nữ trong độ tuổi từ 25 đến 54 có cuộc sống căng thẳng nhất.