Translation meaning & definition of the word "streaming" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phát trực tuyến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Streaming
[Truyền phát]/strimɪŋ/
noun
1. The circulation of cytoplasm within a cell
- synonym:
- cyclosis ,
- streaming
1. Sự lưu thông của tế bào chất trong một tế bào
- từ đồng nghĩa:
- bệnh lốc xoáy ,
- phát trực tuyến
adjective
1. Exuding a bodily fluid in profuse amounts
- "His streaming face"
- "Her streaming eyes"
- synonym:
- streaming
1. Tiết ra một chất lỏng cơ thể với số lượng lớn
- "Khuôn mặt phát trực tuyến của anh ấy"
- "Đôi mắt phát trực tiếp của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- phát trực tuyến
2. (computer science) using or relating to a form of continuous tape transport
- Used mainly to provide backup storage of unedited data
- "Streaming audio"
- "Streaming video recording"
- synonym:
- streaming
2. (khoa học máy tính) sử dụng hoặc liên quan đến một hình thức vận chuyển băng liên tục
- Được sử dụng chủ yếu để cung cấp lưu trữ sao lưu dữ liệu chưa được chỉnh sửa
- "Phát âm thanh"
- "Phát trực tuyến video ghi âm"
- từ đồng nghĩa:
- phát trực tuyến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English