Translation meaning & definition of the word "stream" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stream" sang tiếng Việt
Stream
[Luồng]noun
1. A natural body of running water flowing on or under the earth
- synonym:
- stream ,
- watercourse
1. Một cơ thể tự nhiên của nước chảy trên hoặc dưới trái đất
- từ đồng nghĩa:
- luồng ,
- nguồn nước
2. Dominant course (suggestive of running water) of successive events or ideas
- "Two streams of development run through american history"
- "Stream of consciousness"
- "The flow of thought"
- "The current of history"
- synonym:
- stream ,
- flow ,
- current
2. Khóa học chi phối (gợi ý về nước chảy) của các sự kiện hoặc ý tưởng liên tiếp
- "Hai luồng phát triển chạy qua lịch sử nước mỹ"
- "Dòng ý thức"
- "Dòng suy nghĩ"
- "Dòng chảy của lịch sử"
- từ đồng nghĩa:
- luồng ,
- dòng chảy ,
- hiện tại
3. The act of flowing or streaming
- Continuous progression
- synonym:
- flow ,
- stream
3. Hành động chảy hoặc phát trực tuyến
- Tiến triển liên tục
- từ đồng nghĩa:
- dòng chảy ,
- luồng
4. Something that resembles a flowing stream in moving continuously
- "A stream of people emptied from the terminal"
- "The museum had planned carefully for the flow of visitors"
- synonym:
- stream ,
- flow
4. Một cái gì đó giống như một dòng chảy trong việc di chuyển liên tục
- "Một dòng người đổ ra từ nhà ga"
- "Bảo tàng đã lên kế hoạch cẩn thận cho dòng khách"
- từ đồng nghĩa:
- luồng ,
- dòng chảy
5. A steady flow of a fluid (usually from natural causes)
- "The raft floated downstream on the current"
- "He felt a stream of air"
- "The hose ejected a stream of water"
- synonym:
- current ,
- stream
5. Một dòng chảy ổn định của chất lỏng (thường là từ nguyên nhân tự nhiên)
- "Chiếc bè trôi xuôi dòng trên dòng"
- "Anh cảm thấy một luồng không khí"
- "Lỗ phun ra một dòng nước"
- từ đồng nghĩa:
- hiện tại ,
- luồng
verb
1. To extend, wave or float outward, as if in the wind
- "Their manes streamed like stiff black pennants in the wind"
- synonym:
- stream
1. Để mở rộng, sóng hoặc nổi ra ngoài, như thể trong gió
- "Người đàn ông của họ chảy như những đồng xu đen cứng ngắc trong gió"
- từ đồng nghĩa:
- luồng
2. Exude profusely
- "She was streaming with sweat"
- "His nose streamed blood"
- synonym:
- stream
2. Toát ra
- "Cô ấy đang đổ mồ hôi"
- "Mũi anh chảy máu"
- từ đồng nghĩa:
- luồng
3. Move in large numbers
- "People were pouring out of the theater"
- "Beggars pullulated in the plaza"
- synonym:
- pour ,
- swarm ,
- stream ,
- teem ,
- pullulate
3. Di chuyển với số lượng lớn
- "Mọi người đã đổ ra khỏi nhà hát"
- "Những người ăn xin kéo vào quảng trường"
- từ đồng nghĩa:
- đổ ,
- bầy đàn ,
- luồng ,
- teem ,
- kéo
4. Rain heavily
- "Put on your rain coat-- it's pouring outside!"
- synonym:
- pour ,
- pelt ,
- stream ,
- rain cats and dogs ,
- rain buckets
4. Mưa to
- "Mặc áo mưa của bạn-- nó đang đổ ra ngoài!"
- từ đồng nghĩa:
- đổ ,
- tấm da ,
- luồng ,
- mèo và chó mưa ,
- xô mưa
5. Flow freely and abundantly
- "Tears streamed down her face"
- synonym:
- stream ,
- well out
5. Chảy tự do và dồi dào
- "Nước mắt chảy dài trên khuôn mặt cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- luồng ,
- cũng ra