Translation meaning & definition of the word "streak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sọc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Streak
[Streak]/strik/
noun
1. An unbroken series of events
- "Had a streak of bad luck"
- "Nicklaus had a run of birdies"
- synonym:
- streak ,
- run
1. Một loạt các sự kiện không bị phá vỡ
- "Có một vệt xui xẻo"
- "Nicklaus đã có một loạt các birdie"
- từ đồng nghĩa:
- vệt ,
- chạy
2. A distinctive characteristic
- "He has a stubborn streak"
- "A streak of wildness"
- synonym:
- streak
2. Một đặc điểm đặc biệt
- "Anh ấy có một vệt cứng đầu"
- "Một vệt hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- vệt
3. A narrow marking of a different color or texture from the background
- "A green toad with small black stripes or bars"
- "May the stars and stripes forever wave"
- synonym:
- stripe ,
- streak ,
- bar
3. Một dấu hẹp của một màu sắc hoặc kết cấu khác nhau từ nền
- "Một con cóc xanh với các sọc hoặc thanh nhỏ màu đen"
- "Có thể các ngôi sao và sọc mãi mãi"
- từ đồng nghĩa:
- sọc ,
- vệt ,
- quán bar
4. A sudden flash (as of lightning)
- synonym:
- streak
4. Một tia sáng bất ngờ (như sét)
- từ đồng nghĩa:
- vệt
verb
1. Move quickly in a straight line
- "The plane streaked across the sky"
- synonym:
- streak
1. Di chuyển nhanh trong một đường thẳng
- "Máy bay vệt trên bầu trời"
- từ đồng nghĩa:
- vệt
2. Run naked in a public place
- synonym:
- streak
2. Chạy khỏa thân ở nơi công cộng
- từ đồng nghĩa:
- vệt
3. Mark with spots or blotches of different color or shades of color as if stained
- synonym:
- mottle ,
- streak ,
- blotch
3. Đánh dấu bằng các đốm hoặc đốm màu khác nhau hoặc sắc thái của màu như thể bị ố
- từ đồng nghĩa:
- đốm ,
- vệt ,
- blotch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English