Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "straw" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rơm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Straw

[Rơm]
/strɔ/

noun

1. Plant fiber used e.g. for making baskets and hats or as fodder

    synonym:
  • straw

1. Sợi thực vật được sử dụng, ví dụ: để làm giỏ và mũ hoặc làm thức ăn gia súc

    từ đồng nghĩa:
  • rơm

2. Material consisting of seed coverings and small pieces of stem or leaves that have been separated from the seeds

    synonym:
  • chaff
  • ,
  • husk
  • ,
  • shuck
  • ,
  • stalk
  • ,
  • straw
  • ,
  • stubble

2. Vật liệu bao gồm lớp phủ hạt và những mảnh nhỏ của thân hoặc lá đã được tách ra khỏi hạt

    từ đồng nghĩa:
  • choff
  • ,
  • trấu
  • ,
  • chết tiệt
  • ,
  • thân cây
  • ,
  • rơm
  • ,
  • sơ khai

3. A variable yellow tint

  • Dull yellow, often diluted with white
    synonym:
  • pale yellow
  • ,
  • straw
  • ,
  • wheat

3. Một tông màu vàng thay đổi

  • Màu vàng xỉn, thường được pha loãng với màu trắng
    từ đồng nghĩa:
  • màu vàng nhạt
  • ,
  • rơm
  • ,
  • lúa mì

4. A thin paper or plastic tube used to suck liquids into the mouth

    synonym:
  • straw
  • ,
  • drinking straw

4. Một ống giấy hoặc nhựa mỏng dùng để hút chất lỏng vào miệng

    từ đồng nghĩa:
  • rơm
  • ,
  • uống rơm

verb

1. Cover or provide with or as if with straw

  • "Cows were strawed to weather the snowstorm"
    synonym:
  • straw

1. Che hoặc cung cấp với hoặc như thể với rơm

  • "Bò đã được rơm để vượt qua cơn bão tuyết"
    từ đồng nghĩa:
  • rơm

2. Spread by scattering ("straw" is archaic)

  • "Strew toys all over the carpet"
    synonym:
  • strew
  • ,
  • straw

2. Lây lan bằng cách tán xạ ("rơm" là cổ xưa)

  • "Đồ chơi ném khắp thảm"
    từ đồng nghĩa:
  • ném đá
  • ,
  • rơm

adjective

1. Of a pale yellow color like straw

  • Straw-colored
    synonym:
  • straw

1. Có màu vàng nhạt như rơm

  • Màu rơm
    từ đồng nghĩa:
  • rơm

Examples of using

A drowning man will catch at a straw.
Một người đàn ông chết đuối sẽ bắt được một ống hút.
The last straw breaks the camel's back.
Rơm cuối cùng phá vỡ lưng lạc đà.
It is the last straw that breaks the camel's back.
Đó là rơm cuối cùng làm vỡ lưng con lạc đà.