Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "stratum" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tầng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Stratum

[Địa tầng]
/strætəm/

noun

1. One of several parallel layers of material arranged one on top of another (such as a layer of tissue or cells in an organism or a layer of sedimentary rock)

    synonym:
  • stratum

1. Một trong một số lớp vật liệu song song sắp xếp chồng lên nhau (như một lớp mô hoặc tế bào trong một sinh vật hoặc một lớp đá trầm tích)

    từ đồng nghĩa:
  • tầng

2. People having the same social, economic, or educational status

  • "The working class"
  • "An emerging professional class"
    synonym:
  • class
  • ,
  • stratum
  • ,
  • social class
  • ,
  • socio-economic class

2. Những người có cùng địa vị xã hội, kinh tế hoặc giáo dục

  • "Tầng lớp lao động"
  • "Một lớp chuyên nghiệp mới nổi"
    từ đồng nghĩa:
  • lớp học
  • ,
  • tầng
  • ,
  • tầng lớp xã hội
  • ,
  • kinh tế xã hội

3. An abstract place usually conceived as having depth

  • "A good actor communicates on several levels"
  • "A simile has at least two layers of meaning"
  • "The mind functions on many strata simultaneously"
    synonym:
  • level
  • ,
  • layer
  • ,
  • stratum

3. Một nơi trừu tượng thường được hình thành là có chiều sâu

  • "Một diễn viên giỏi giao tiếp ở nhiều cấp độ"
  • "Một simile có ít nhất hai lớp ý nghĩa"
  • "Tâm trí hoạt động đồng thời trên nhiều tầng lớp"
    từ đồng nghĩa:
  • cấp độ
  • ,
  • lớp
  • ,
  • tầng