Translation meaning & definition of the word "strategy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chiến lược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Strategy
[Chiến lược]/strætəʤi/
noun
1. An elaborate and systematic plan of action
- synonym:
- scheme ,
- strategy
1. Một kế hoạch hành động công phu và có hệ thống
- từ đồng nghĩa:
- đề án ,
- chiến lược
2. The branch of military science dealing with military command and the planning and conduct of a war
- synonym:
- strategy
2. Ngành khoa học quân sự liên quan đến chỉ huy quân sự và lập kế hoạch và tiến hành chiến tranh
- từ đồng nghĩa:
- chiến lược
Examples of using
Tom's strategy was responsible for the victory.
Chiến lược của Tom chịu trách nhiệm cho chiến thắng.
We need a completely new strategy.
Chúng tôi cần một chiến lược hoàn toàn mới.
These aims are an important part of the regional development strategy.
Những mục tiêu này là một phần quan trọng của chiến lược phát triển khu vực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English