Translation meaning & definition of the word "strategic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiến lược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Strategic
[Chiến lược]/strətiʤɪk/
adjective
1. Relating to or concerned with strategy
- "Strategic weapon"
- "The islands are of strategic importance"
- "Strategic considerations"
- synonym:
- strategic ,
- strategical
1. Liên quan đến hoặc liên quan đến chiến lược
- "Vũ khí chiến lược"
- "Các đảo có tầm quan trọng chiến lược"
- "Cân nhắc chiến lược"
- từ đồng nghĩa:
- chiến lược
2. Highly important to or an integral part of a strategy or plan of action especially in war
- "A strategic chess move"
- "Strategic withdrawal"
- "Strategic bombing missions"
- synonym:
- strategic
2. Rất quan trọng hoặc là một phần không thể thiếu của chiến lược hoặc kế hoạch hành động, đặc biệt là trong chiến tranh
- "Một động thái cờ vua chiến lược"
- "Rút tiền chiến lược"
- "Nhiệm vụ ném bom chiến lược"
- từ đồng nghĩa:
- chiến lược
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English