Translation meaning & definition of the word "strap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dây đeo" sang tiếng Việt
Strap
[Dây đeo]noun
1. An elongated leather strip (or a strip of similar material) for binding things together or holding something in position
- synonym:
- strap
1. Một dải da kéo dài (hoặc một dải vật liệu tương tự) để gắn các thứ lại với nhau hoặc giữ một cái gì đó ở vị trí
- từ đồng nghĩa:
- dây đeo
2. Hanger consisting of a loop of leather suspended from the ceiling of a bus or train
- Passengers hold onto it
- synonym:
- strap
2. Móc áo bao gồm một vòng da treo trên trần của xe buýt hoặc xe lửa
- Hành khách giữ nó
- từ đồng nghĩa:
- dây đeo
3. A band that goes over the shoulder and supports a garment or bag
- synonym:
- strap ,
- shoulder strap
3. Một ban nhạc đi qua vai và hỗ trợ quần áo hoặc túi
- từ đồng nghĩa:
- dây đeo ,
- dây đeo vai
4. Whip consisting of a strip of leather used in flogging
- synonym:
- strap
4. Roi da bao gồm một dải da được sử dụng trong flogging
- từ đồng nghĩa:
- dây đeo
verb
1. Tie with a strap
- synonym:
- strap
1. Buộc bằng dây đeo
- từ đồng nghĩa:
- dây đeo
2. Beat severely with a whip or rod
- "The teacher often flogged the students"
- "The children were severely trounced"
- synonym:
- flog ,
- welt ,
- whip ,
- lather ,
- lash ,
- slash ,
- strap ,
- trounce
2. Đánh mạnh bằng roi hoặc gậy
- "Giáo viên thường lơ lửng các học sinh"
- "Những đứa trẻ bị đánh đập nặng nề"
- từ đồng nghĩa:
- flog ,
- chào mừng ,
- roi da ,
- lather ,
- đả kích ,
- chém ,
- dây đeo ,
- trounce
3. Sharpen with a strap
- "Strap a razor"
- synonym:
- strap
3. Mài bằng dây đeo
- "Dây đeo dao cạo"
- từ đồng nghĩa:
- dây đeo
4. Secure (a sprained joint) with a strap
- synonym:
- strap
4. An toàn (một khớp bị bong gân) với một dây đeo
- từ đồng nghĩa:
- dây đeo