Translation meaning & definition of the word "strangling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "siết cổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Strangling
[Siết cổ]/stræŋgəlɪŋ/
noun
1. The act of suffocating (someone) by constricting the windpipe
- "No evidence that the choking was done by the accused"
- synonym:
- choking ,
- strangling ,
- strangulation ,
- throttling
1. Hành động nghẹt thở (ai đó) bằng cách hạn chế khí quản
- "Không có bằng chứng cho thấy việc nghẹt thở đã được thực hiện bởi bị cáo"
- từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở ,
- bóp nghẹt ,
- điều tiết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English