Translation meaning & definition of the word "strangle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "siết cổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Strangle
[Siết cổ]/stræŋgəl/
verb
1. Kill by squeezing the throat of so as to cut off the air
- "He tried to strangle his opponent"
- "A man in boston has been strangling several dozen prostitutes"
- synonym:
- strangle ,
- strangulate ,
- throttle
1. Giết bằng cách bóp cổ họng để cắt không khí
- "Anh ta cố gắng bóp nghẹt đối thủ"
- "Một người đàn ông ở boston đã bóp nghẹt vài chục gái mại dâm"
- từ đồng nghĩa:
- bóp nghẹt ,
- van tiết lưu
2. Conceal or hide
- "Smother a yawn"
- "Muffle one's anger"
- "Strangle a yawn"
- synonym:
- smother ,
- stifle ,
- strangle ,
- muffle ,
- repress
2. Che giấu hoặc che giấu
- "Làm dịu đi cái ngáp"
- "Bịt miệng giận dữ"
- "Leo một cái ngáp"
- từ đồng nghĩa:
- mượt mà hơn ,
- ngột ngạt ,
- bóp nghẹt ,
- bánh nướng xốp ,
- đàn áp
3. Die from strangulation
- synonym:
- strangle
3. Chết vì bị siết cổ
- từ đồng nghĩa:
- bóp nghẹt
4. Prevent the progress or free movement of
- "He was hampered in his efforts by the bad weather"
- "The imperialist nation wanted to strangle the free trade between the two small countries"
- synonym:
- hamper ,
- halter ,
- cramp ,
- strangle
4. Ngăn chặn sự tiến bộ hoặc di chuyển tự do của
- "Anh ấy bị cản trở trong nỗ lực của mình bởi thời tiết xấu"
- "Quốc gia đế quốc muốn bóp nghẹt thương mại tự do giữa hai nước nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- dây buộc ,
- chuột rút ,
- bóp nghẹt
5. Constrict (someone's) throat and keep from breathing
- synonym:
- choke ,
- strangle
5. Co thắt cổ họng (của ai đó) và không thở
- từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở ,
- bóp nghẹt
6. Struggle for breath
- Have insufficient oxygen intake
- "He swallowed a fishbone and gagged"
- synonym:
- gag ,
- choke ,
- strangle ,
- suffocate
6. Đấu tranh cho hơi thở
- Không đủ lượng oxy
- "Anh ta nuốt một xương cá và bịt miệng"
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- nghẹt thở ,
- bóp nghẹt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English