Translation meaning & definition of the word "strangely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỳ lạ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Strangely
[Kỳ lạ]/strenʤli/
adverb
1. In a strange manner
- "A queerly inscribed sheet of paper"
- synonym:
- queerly ,
- strangely ,
- oddly ,
- funnily
1. Một cách kỳ lạ
- "Một tờ giấy được ghi rõ ràng"
- từ đồng nghĩa:
- queer ,
- kỳ lạ ,
- kỳ quặc ,
- vui vẻ
Examples of using
I know I've been acting strangely.
Tôi biết tôi đã hành động kỳ lạ.
Tom is behaving strangely.
Tom đang cư xử kỳ lạ.
The car has been acting strangely.
Chiếc xe đã hành động kỳ lạ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English