Translation meaning & definition of the word "strand" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sợi" sang tiếng Việt
Strand
[Sợi]noun
1. A pattern forming a unity within a larger structural whole
- "He tried to pick up the strands of his former life"
- "I could hear several melodic strands simultaneously"
- synonym:
- strand
1. Một mô hình tạo thành một sự thống nhất trong toàn bộ cấu trúc lớn hơn
- "Anh ấy đã cố gắng để nhặt những sợi của kiếp trước"
- "Tôi có thể nghe thấy một số chuỗi du dương cùng một lúc"
- từ đồng nghĩa:
- sợi
2. Line consisting of a complex of fibers or filaments that are twisted together to form a thread or a rope or a cable
- synonym:
- strand
2. Đường bao gồm một phức hợp các sợi hoặc sợi được xoắn lại với nhau để tạo thành một sợi hoặc một sợi dây hoặc cáp
- từ đồng nghĩa:
- sợi
3. A necklace made by a stringing objects together
- "A string of beads"
- "A strand of pearls"
- synonym:
- chain ,
- string ,
- strand
3. Một vòng cổ được làm bởi một đối tượng xâu chuỗi với nhau
- "Một chuỗi hạt"
- "Một sợi ngọc trai"
- từ đồng nghĩa:
- chuỗi ,
- sợi
4. A very slender natural or synthetic fiber
- synonym:
- fibril ,
- filament ,
- strand
4. Một sợi tự nhiên hoặc tổng hợp rất mảnh
- từ đồng nghĩa:
- xơ ,
- dây tóc ,
- sợi
5. A poetic term for a shore (as the area periodically covered and uncovered by the tides)
- synonym:
- strand
5. Một thuật ngữ thơ mộng cho một bờ biển (như khu vực được bao phủ định kỳ và phát hiện ra bởi thủy triều)
- từ đồng nghĩa:
- sợi
6. A street in west central london famous for its theaters and hotels
- synonym:
- Strand
6. Một con đường ở phía tây trung tâm london nổi tiếng với các nhà hát và khách sạn
- từ đồng nghĩa:
- Sợi
verb
1. Leave stranded or isolated with little hope of rescue
- "The travellers were marooned"
- synonym:
- maroon ,
- strand
1. Để lại bị mắc kẹt hoặc bị cô lập với ít hy vọng giải cứu
- "Những người du lịch đã kết hôn"
- từ đồng nghĩa:
- maroon ,
- sợi
2. Drive (a vessel) ashore
- synonym:
- strand
2. Lái xe (một tàu) lên bờ
- từ đồng nghĩa:
- sợi
3. Bring to the ground
- "The storm grounded the ship"
- synonym:
- ground ,
- strand ,
- run aground
3. Mang xuống đất
- "Cơn bão đã hạ cánh con tàu"
- từ đồng nghĩa:
- mặt đất ,
- sợi ,
- chạy mắc cạn